chính trị viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính trị viên+ noun
- Political instructor (at company or battalion level)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính trị viên"
- Những từ có chứa "chính trị viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 633